🔍
Search:
ƯU ĐIỂM
🌟
ƯU ĐIỂM
@ Name [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
☆☆
Danh từ
-
1
좋거나 잘하거나 바람직한 점.
1
ƯU ĐIỂM, ĐIỂM MẠNH:
Điểm tốt hay giỏi hoặc đúng đắn.
🌟
ƯU ĐIỂM
@ Giải nghĩa [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
Danh từ
-
1.
어떤 주의나 주장, 사물의 좋은 점 등을 사람들에게 말하여 널리 알리는 데에 쓰는 물건.
1.
VẬT QUẢNG BÁ, VẬT QUẢNG CÁO:
Đồ vật cho biết và thông báo rộng rãi về ưu điểm của chủ nghĩa, chủ trương, sự vật.
-
Danh từ
-
1.
어떤 주의나 주장, 사물의 좋은 점 등을 사람들에게 말하여 널리 알리는 데에 씀. 또는 그런 것.
1.
VIỆC DÙNG CHO QUẢNG BÁ, VIỆC DÙNG CHO QUẢNG CÁO:
Việc sử dụng để cho biết và thông báo rộng rãi về ưu điểm của chủ nghĩa, chủ trương, sự vật.
-
☆☆
Danh từ
-
1.
어떤 주의나 주장, 사물의 좋은 점 등을 사람들에게 말하여 널리 알림.
1.
SỰ TUYÊN TRUYỀN, SỰ QUẢNG BÁ:
Việc cho biết và thông báo rộng rãi về ưu điểm của chủ nghĩa, chủ trương hay sự vật.
-
Danh từ
-
1.
어떤 주의나 주장, 사물의 좋은 점 등을 사람들에게 말하여 널리 알리는 글.
1.
BÀI QUẢNG BÁ, NỘI DUNG QUẢNG CÁO:
Bài viết cho biết và thông báo rộng rãi về ưu điểm của chủ nghĩa, chủ trương, sự vật.